Hiệp định Thương mại Tự do Việt Nam – EFTA đang tiến gần đến giai đoạn hoàn tất đàm phán, mở ra cánh cửa quan trọng giúp hàng hóa Việt tiếp cận thị trường tiêu chuẩn cao và sức mua lớn. Nhưng cơ hội chỉ thực sự thuộc về những doanh nghiệp có năng lực và tầm nhìn dài hạn
Sau 12 năm đàm phán, Hiệp định Thương mại Tự do giữa Việt Nam và Hiệp hội Mậu dịch Tự do châu Âu (EFTA) – gồm Thụy Sĩ, Na Uy, Iceland và Liechtenstein – đang tiến sát tới hồi kết. Khi được ký kết và thực thi, đây sẽ là hiệp định có phạm vi cam kết sâu rộng, giúp mở rộng thị trường cho hàng hóa Việt Nam tại khu vực được đánh giá có sức tiêu thụ lớn, tiêu chuẩn tiêu dùng cao và cơ chế điều hành ổn định.
Không giống các hiệp định thương mại có tính đối xứng cao về cơ cấu sản phẩm, FTA Việt Nam – EFTA mang đặc điểm nổi bật là tính bổ trợ rõ rệt giữa hai nền kinh tế. Việt Nam có lợi thế về hàng nông sản nhiệt đới, dệt may, da giày, đồ gỗ, hàng tiêu dùng và điện tử; trong khi các nước EFTA mạnh về thủy sản nước lạnh, dược phẩm, hóa chất, kim loại, máy móc và thiết bị y tế. Sự bổ sung này sẽ hạn chế cạnh tranh nội khối và tạo điều kiện lý tưởng để thúc đẩy thương mại hai chiều.
Trong bối cảnh xuất khẩu của Việt Nam đang cần những thị trường ổn định và có khả năng chi trả cao, FTA với EFTA được kỳ vọng là cú hích mới, đặc biệt với các ngành hàng đã có kinh nghiệm tham gia sân chơi thương mại tự do.

Dệt may và da giày được kỳ vọng là hai ngành có thể tận dụng sớm nhất lợi ích từ FTA này. Đây là những mặt hàng chủ lực trong xuất khẩu của Việt Nam, vốn đã quen thuộc với các hiệp định thế hệ mới như EVFTA và CPTPP. Lợi thế lớn nhất nằm ở việc thuế nhập khẩu đối với nhiều dòng sản phẩm sẽ giảm sâu, thậm chí về 0%, trực tiếp nâng cao tính cạnh tranh về giá trên thị trường EFTA.
Đáng chú ý, nhiều doanh nghiệp dệt may và da giày Việt Nam đã chủ động thích ứng với các tiêu chuẩn khắt khe về lao động, môi trường và quy tắc xuất xứ – những điều kiện bắt buộc để hưởng ưu đãi thuế quan. Việc ngành từng bước hoàn thiện chuỗi cung ứng, gia tăng năng lực nội địa hóa nguyên liệu, giúp sản phẩm Việt vượt qua rào cản phi thuế và mở rộng thị phần tại các thị trường tiêu dùng cao cấp như EFTA.
Nông sản và thực phẩm chế biến cũng đứng trước cơ hội lớn nhờ sự bổ trợ tự nhiên giữa nhu cầu nhập khẩu của EFTA và lợi thế khí hậu nhiệt đới của Việt Nam. Nhiều mặt hàng như cà phê đặc sản, hạt điều, hạt tiêu, rau quả tươi và sản phẩm chế biến sâu hoàn toàn có khả năng đáp ứng nhu cầu tiêu dùng đang ngày càng thiên về yếu tố bền vững, truy xuất nguồn gốc rõ ràng và hương vị độc đáo.
Tuy vậy, để chinh phục được thị trường này, ngành nông sản Việt cần cải thiện mạnh khâu kiểm soát chất lượng và chuẩn hóa quy trình từ canh tác tới chế biến. Việc xây dựng thương hiệu nông sản gắn với hình ảnh sạch, xanh và minh bạch sẽ là chìa khóa nâng cao giá trị xuất khẩu. Đặc biệt, người tiêu dùng EFTA thường quan tâm đến tính đạo đức và bền vững trong chuỗi cung ứng – điều mà nông sản Việt cần chứng minh bằng hành động cụ thể.
Ngành chế biến gỗ – một trong những mũi nhọn xuất khẩu của Việt Nam – cũng được nhận định sẽ hưởng lợi lớn từ FTA Việt Nam – EFTA. Thị trường Bắc Âu và Thụy Sĩ vốn rất coi trọng sản phẩm thân thiện môi trường, có chứng nhận nguồn gốc hợp pháp và thiết kế tinh tế. Đây cũng là những tiêu chí mà nhiều doanh nghiệp gỗ Việt Nam đang nỗ lực đáp ứng thông qua việc đầu tư công nghệ sản xuất xanh, sử dụng nguyên liệu bền vững và áp dụng mô hình quản trị hiện đại.

Tương tự, thủy sản – một thế mạnh truyền thống của Việt Nam – cũng có nhiều tiềm năng thâm nhập EFTA, nhất là các mặt hàng như tôm, cá tra và cá ngừ. Tuy nhiên, đây là nhóm ngành phải đối mặt với những thách thức kỹ thuật không nhỏ. EFTA có hệ thống tiêu chuẩn an toàn thực phẩm, truy xuất nguồn gốc và bảo vệ môi trường tương đồng với EU, đòi hỏi doanh nghiệp phải nâng cấp công nghệ, kiểm soát chặt chuỗi giá trị và tuyệt đối tuân thủ quy định quốc tế, đặc biệt là cam kết chống khai thác IUU.
Về dài hạn, các ngành công nghiệp như điện tử và thiết bị công nghệ – vốn chưa phải là nhóm xuất khẩu nổi bật sang EFTA – lại được đánh giá có tiềm năng tăng trưởng nhanh. Xu hướng dịch chuyển chuỗi cung ứng toàn cầu và nhu cầu ổn định từ EFTA đối với sản phẩm công nghệ cao mở ra cơ hội lớn cho Việt Nam nếu có chiến lược đầu tư bài bản. Trong đó, nâng cao năng lực sản xuất, đẩy mạnh nghiên cứu phát triển (R&D) và chủ động tuân thủ tiêu chuẩn kỹ thuật là những điều kiện tiên quyết.
Điểm đáng chú ý là cơ cấu thương mại giữa Việt Nam và EFTA có tính bổ trợ cao, hạn chế cạnh tranh trực tiếp. Trong khi Việt Nam có lợi thế về hàng tiêu dùng, nông sản nhiệt đới, đồ gỗ, điện tử; thì EFTA nổi bật với các sản phẩm thủy sản lạnh, hóa chất, kim loại và dược phẩm. Mối quan hệ tương hỗ này tạo điều kiện để cả hai bên chuyên môn hóa sản xuất, tối ưu hóa chuỗi cung ứng và khai thác hiệu quả các lợi thế so sánh.
Tuy vậy, cơ hội từ FTA Việt Nam – EFTA không dành cho tất cả. Chỉ những doanh nghiệp có tầm nhìn dài hạn, biết chuẩn hóa sản xuất, đầu tư vào chất lượng và phát triển bền vững mới có thể vượt qua rào cản kỹ thuật và thâm nhập thành công thị trường này. Trong một thế giới ngày càng ưu tiên yếu tố xanh, minh bạch và trách nhiệm xã hội, năng lực thích ứng sẽ là thước đo quyết định sự thành – bại của hàng Việt tại EFTA.