9 tháng đầu năm 2025, xuất khẩu Việt Nam đã đạt mức tăng trưởng ấn tượng 15%, vượt chỉ tiêu 12%. Tuy nhiên, sự sụt giảm kim ngạch trong tháng 9 và thâm hụt thương mại tạm thời cho thấy những thách thức lớn từ cả bên ngoài lẫn nội tại.
Ông Lê Hoàng Tài, Phó Cục trưởng Cục Xúc tiến Thương mại (Bộ Công Thương) nhận định, xuất khẩu tăng trưởng ấn tượng trong bối cảnh kinh tế toàn cầu còn nhiều bất định, thể hiện nỗ lực rất lớn của cộng đồng doanh nghiệp cũng như hiệu quả từ các chỉ đạo quyết liệt của Chính phủ.
Tuy nhiên, ông cũng cảnh báo rằng, để đạt mục tiêu kim ngạch xuất khẩu 150 tỷ USD trong 4 tháng cuối năm (tương đương 37,5 tỷ USD/tháng), Việt Nam phải đối mặt với những thách thức lớn từ cả yếu tố bên ngoài và nội tại.
Một số dấu hiệu đáng lưu ý xuất hiện từ nửa đầu tháng 9, cho thấy kim ngạch xuất khẩu chỉ đạt 19,2 tỷ USD, giảm 4,3% so với tháng 8, đẩy cán cân thương mại tạm thời thâm hụt 644 triệu USD. Dù lũy kế từ đầu năm, Việt Nam vẫn duy trì thặng dư thương mại hơn 13 tỷ USD, sự sụt giảm này phản ánh tính dễ tổn thương của lĩnh vực xuất nhập khẩu trước những biến động từ thị trường quốc tế.
Bên cạnh đó, bất ổn địa chính trị và xung đột quân sự trên thế giới đang làm gián đoạn chuỗi cung ứng, đẩy chi phí logistics, vận tải biển và bảo hiểm hàng hải tăng vọt. Giá dầu, nguyên liệu đầu vào và tỷ giá biến động mạnh, làm gia tăng rủi ro và giảm biên lợi nhuận của doanh nghiệp. Cạnh tranh chiến lược giữa các nền kinh tế lớn như Mỹ, Trung Quốc, EU, Nhật Bản và Ấn Độ ngày càng gay gắt, không chỉ trong thương mại mà còn mở rộng sang công nghệ, tài chính, năng lượng và tiêu chuẩn phát triển bền vững. Các quốc gia này áp dụng chính sách bảo hộ, ưu đãi công nghiệp, kiểm soát xuất khẩu công nghệ lõi và đặt ra các rào cản kỹ thuật, môi trường, lao động khắt khe.
Rào cản phi thuế quan thế hệ mới, như tiêu chuẩn ESG (Môi trường, Xã hội và Quản trị), C-TPAT (An ninh chuỗi cung ứng) và quy định chống lẩn tránh phòng vệ thương mại, đang trở thành “tấm giấy thông hành” để vào các thị trường khó tính. Không đáp ứng được các tiêu chuẩn này, doanh nghiệp có thể bị loại ngay từ vòng sơ tuyển nhà cung cấp.
Với mức thâm hụt thương mại hơn 100 tỷ USD, Việt Nam dễ trở thành đối tượng bị điều tra phòng vệ thương mại. Đặc biệt, nếu Mỹ áp thuế tới 60% với hàng hóa Trung Quốc, Việt Nam có thể bị ảnh hưởng gián tiếp trong trường hợp hàng hóa bị coi là trung chuyển để né thuế. Do khái niệm “trung chuyển” chưa có định nghĩa rõ ràng, doanh nghiệp buộc phải minh bạch chuỗi cung ứng và nguồn gốc sản phẩm để tránh rơi vào thế bị động. Ngoài ra, nguy cơ Mỹ áp thuế đối ứng 20–40% càng làm tăng thêm áp lực cho xuất khẩu.
Bức tranh xuất khẩu tháng 9 cho thấy cơ cấu hàng xuất khẩu phân hóa ngày càng rõ rệt. Nhóm công nghiệp chế biến, chế tạo tiếp tục dẫn dắt tăng trưởng với mức tăng hai con số ở các mặt hàng chủ lực như điện thoại, linh kiện, máy vi tính, dệt may và da giày. Ngược lại, các ngành truyền thống chịu áp lực lớn. Xuất khẩu dệt may giảm 18,2%, giày dép giảm 25,61%, gỗ và sản phẩm gỗ giảm 15,7%. Trong nông sản, dù đạt tổng kim ngạch 28,54 tỷ USD, tăng 12,7%, nhưng nhiều mặt hàng chủ lực như gạo, chè, rau quả đều sụt giảm. Nhóm nhiên liệu, khoáng sản giảm mạnh nhất, chỉ đạt 1,7 tỷ USD, giảm tới 39% so với cùng kỳ.
Từ khi gia nhập WTO năm 2007, Việt Nam đã tận dụng mạnh mẽ dòng vốn đầu tư để mở rộng xuất khẩu. Tuy nhiên, mô hình tăng trưởng dựa nhiều vào gia công, lắp ráp ở khâu cuối của chuỗi giá trị toàn cầu ngày càng bộc lộ hạn chế. Đặc biệt, khu vực FDI vẫn là động lực chính, chiếm tới 79,2% tổng kim ngạch xuất khẩu trong nửa đầu tháng 9. Ông Lê Hoàng Tài lưu ý về tỷ trọng hàng hóa có giá trị gia tăng, hàm lượng công nghệ và sáng tạo trong xuất khẩu còn khá khiêm tốn. Điều này khiến biên lợi nhuận thấp, dễ bị tổn thương khi có biến động từ bên ngoài, và phần lớn giá trị gia tăng của chuỗi sản phẩm vẫn nằm ngoài lãnh thổ Việt Nam.
Trong khi đó, khối doanh nghiệp nhỏ và vừa (SME) chiếm đa số, lại gặp khó về vốn, công nghệ và năng lực quản trị. Việc đáp ứng các tiêu chuẩn quốc tế về an toàn thực phẩm, truy xuất nguồn gốc hay môi trường vẫn là thách thức lớn, khiến nhiều doanh nghiệp bị loại ngay từ vòng sơ tuyển tại các thị trường khó tính như Mỹ và EU. Bên cạnh đó, khả năng khai thác các FTA thế hệ mới như CPTPP hay EVFTA vẫn chưa tương xứng tiềm năng, làm hạn chế cơ hội mở rộng thị trường.
Để đạt mục tiêu kim ngạch 150 tỷ USD trong 4 tháng cuối năm, Việt Nam cần chiến lược đồng bộ cả về cung, cầu lẫn cách tổ chức xuất khẩu. Ngoại giao kinh tế đóng vai trò quan trọng trong việc mở rộng thị trường sang Trung Đông, vùng Vịnh và đẩy nhanh đàm phán với các đối tác như Canada để tạo cơ chế cộng gộp linh hoạt nguồn nguyên liệu. Bên cạnh đó, các nghị quyết 66 và 68/2025 sẽ giúp tháo gỡ vướng mắc pháp lý, tạo động lực cho doanh nghiệp vượt qua rào cản thể chế.
Theo Bộ Công Thương, chiến lược đột phá của xuất khẩu Việt Nam hiện nay được xây dựng trên ba trụ cột chính: đa dạng hóa thị trường và sản phẩm, thúc đẩy chuyển đổi xanh và nâng cao tỷ lệ nội địa hóa. Trọng tâm là giảm dần sự phụ thuộc vào các thị trường nhập khẩu truyền thống như Mỹ và EU, đồng thời tận dụng lợi thế địa lý cùng các hiệp định thương mại tự do (FTA) để mở rộng sang các thị trường mới như Trung Đông, châu Phi, các thị trường ngách Halal…
Ở nhóm ngành truyền thống như dệt may, da giày, gỗ hay nông sản, định hướng là đẩy mạnh chế biến sâu, ứng dụng công nghệ xanh nhằm đáp ứng tiêu chuẩn ESG, biến rào cản kỹ thuật thành lợi thế cạnh tranh. Trong khi đó, ở lĩnh vực công nghệ cao, mục tiêu đặt ra là tăng tỷ lệ nội địa hóa và minh bạch xuất xứ sản phẩm, hỗ trợ doanh nghiệp đối phó các hàng rào phòng vệ thương mại.
Sự phụ thuộc lớn vào khu vực FDI cũng cho thấy doanh nghiệp trong nước cần sớm nâng cao năng lực, tham gia sâu hơn vào chuỗi cung ứng toàn cầu. Thực tiễn hội nhập từ Hiệp định Thương mại Việt – Mỹ cho đến các FTA thế hệ mới đã khẳng định: tăng trưởng xuất khẩu luôn đi cùng cải cách thể chế và nâng cao năng lực sản xuất. Trong bối cảnh hiện nay, chiến lược xuất khẩu cần tiếp tục duy trì tinh thần đó: vừa hỗ trợ chuyển đổi xanh, vừa thúc đẩy phát triển công nghệ, qua đó nâng cao sức cạnh tranh của doanh nghiệp Việt.
Nguồn: Vietnam Business Forum